Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解体
Pinyin: jiě tǐ
Meanings: Phân rã, tan vỡ (thường về tổ chức hoặc cấu trúc), To disintegrate or collapse (often about organizations or structures), ①崩溃,瓦解。[例]原始社会的解体。*②物体的结构分解。[例]尼龙明显的解体。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 角, 亻, 本
Chinese meaning: ①崩溃,瓦解。[例]原始社会的解体。*②物体的结构分解。[例]尼龙明显的解体。
Grammar: Động từ mang ý nghĩa tiêu cực, thường mô tả sự suy tàn của tập thể.
Example: 这个联盟开始解体。
Example pinyin: zhè ge lián méng kāi shǐ jiě tǐ 。
Tiếng Việt: Liên minh này bắt đầu tan vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân rã, tan vỡ (thường về tổ chức hoặc cấu trúc)
Nghĩa phụ
English
To disintegrate or collapse (often about organizations or structures)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崩溃,瓦解。原始社会的解体
物体的结构分解。尼龙明显的解体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!