Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角锥

Pinyin: jiǎo zhuī

Meanings: Hình chóp (hình học), Pyramid (geometric shape), ①即棱锥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 角, 钅, 隹

Chinese meaning: ①即棱锥。

Grammar: Danh từ chỉ hình dạng, thường xuất hiện trong văn bản về toán học hoặc kiến trúc.

Example: 这是一个三角形的角锥。

Example pinyin: zhè shì yí gè sān jiǎo xíng de jiǎo zhuī 。

Tiếng Việt: Đây là một hình chóp tam giác.

角锥
jiǎo zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình chóp (hình học)

Pyramid (geometric shape)

即棱锥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角锥 (jiǎo zhuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung