Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角落
Pinyin: jiǎo luò
Meanings: Corner (where two edges meet); small alley, Góc (nơi hai cạnh gặp nhau), ngõ nhỏ, ①相交两墙形成的内角。*②僻远的地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 角, 洛, 艹
Chinese meaning: ①相交两墙形成的内角。*②僻远的地方。
Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng để chỉ vị trí cụ thể hoặc không gian nhỏ hẹp.
Example: 他躲在房间的角落里。
Example pinyin: tā duǒ zài fáng jiān de jiǎo luò lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy trốn ở góc phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc (nơi hai cạnh gặp nhau), ngõ nhỏ
Nghĩa phụ
English
Corner (where two edges meet); small alley
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相交两墙形成的内角
僻远的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!