Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角楼

Pinyin: jiǎo lóu

Meanings: Lầu góc, tháp canh đặt ở góc tường thành hoặc lâu đài., Corner tower, typically located at the corner of a wall or fortress., ①在较大建筑物转角上的装饰性建筑物。[例]城墙角上的远望楼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 角, 娄, 木

Chinese meaning: ①在较大建筑物转角上的装饰性建筑物。[例]城墙角上的远望楼。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến kiến trúc và địa điểm lớn.

Example: 故宫的四个角都有角楼。

Example pinyin: gù gōng de sì gè jiǎo dōu yǒu jiǎo lóu 。

Tiếng Việt: Bốn góc của Cố Cung đều có lầu góc.

角楼
jiǎo lóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầu góc, tháp canh đặt ở góc tường thành hoặc lâu đài.

Corner tower, typically located at the corner of a wall or fortress.

在较大建筑物转角上的装饰性建筑物。城墙角上的远望楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...