Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角标

Pinyin: jiǎo biāo

Meanings: Ký hiệu góc, biểu tượng nhỏ thường đặt ở góc của màn hình hoặc trang giấy., Corner mark or symbol, often placed at the corner of a screen or page., ①标在某一字的上角的;上标的(如α3中的3)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 角, 木, 示

Chinese meaning: ①标在某一字的上角的;上标的(如α3中的3)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với vị trí cụ thể (như ‘右上角’ - góc trên bên phải).

Example: 电视屏幕的右上角有一个角标。

Example pinyin: diàn shì píng mù de yòu shàng jiǎo yǒu yí gè jiǎo biāo 。

Tiếng Việt: Ở góc trên bên phải màn hình TV có một biểu tượng nhỏ.

角标
jiǎo biāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký hiệu góc, biểu tượng nhỏ thường đặt ở góc của màn hình hoặc trang giấy.

Corner mark or symbol, often placed at the corner of a screen or page.

标在某一字的上角的;上标的(如α3中的3)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角标 (jiǎo biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung