Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角条

Pinyin: jiǎo tiáo

Meanings: Thanh góc (thường là vật liệu xây dựng hình chữ L)., Angle bar or angle strip, typically an L-shaped construction material., ①转角处的加装饰的凸圆线脚,常带有柱头或柱基或二者兼有。*②见护角。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 角, 夂, 朩

Chinese meaning: ①转角处的加装饰的凸圆线脚,常带有柱头或柱基或二者兼有。*②见护角。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ khác chỉ loại vật liệu hoặc công cụ.

Example: 我们需要一些角条来加固这个架子。

Example pinyin: wǒ men xū yào yì xiē jiǎo tiáo lái jiā gù zhè ge jià zi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một số thanh góc để gia cố cái kệ này.

角条
jiǎo tiáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh góc (thường là vật liệu xây dựng hình chữ L).

Angle bar or angle strip, typically an L-shaped construction material.

转角处的加装饰的凸圆线脚,常带有柱头或柱基或二者兼有

见护角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...