Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角抵
Pinyin: jiǎo dǐ
Meanings: Một hình thức đấu vật cổ xưa ở Trung Quốc, thường mang tính biểu diễn hoặc thi đấu., An ancient form of wrestling in China, often performed or competed in demonstrations., ①古代两人相抵较量气力的一种运动,类似现代摔交的一种技艺表演。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 角, 扌, 氐
Chinese meaning: ①古代两人相抵较量气力的一种运动,类似现代摔交的一种技艺表演。
Grammar: Danh từ chỉ một hoạt động truyền thống, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử hoặc tài liệu mô tả các nghi lễ và giải trí cổ xưa.
Example: 古代的角抵比赛吸引了很多人观看。
Example pinyin: gǔ dài de jué dǐ bǐ sài xī yǐn le hěn duō rén guān kàn 。
Tiếng Việt: Cuộc thi đấu vật cổ đại thu hút rất nhiều người xem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một hình thức đấu vật cổ xưa ở Trung Quốc, thường mang tính biểu diễn hoặc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
An ancient form of wrestling in China, often performed or competed in demonstrations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代两人相抵较量气力的一种运动,类似现代摔交的一种技艺表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!