Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角回

Pinyin: jiǎo huí

Meanings: Vùng não liên quan đến xử lý ngôn ngữ và đọc hiểu; hồi não dưới., A brain region related to language processing and reading comprehension; angular gyrus., ①大脑顶叶外侧面后部的一个脑回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 角, 口, 囗

Chinese meaning: ①大脑顶叶外侧面后部的一个脑回。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học não bộ.

Example: 大脑中的角回负责处理语言信息。

Example pinyin: dà nǎo zhōng de jiǎo huí fù zé chǔ lǐ yǔ yán xìn xī 。

Tiếng Việt: Hồi não dưới trong đại não chịu trách nhiệm xử lý thông tin ngôn ngữ.

角回 - jiǎo huí
角回
jiǎo huí

📷 Anterior part of right superior temporal gyrus

角回
jiǎo huí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng não liên quan đến xử lý ngôn ngữ và đọc hiểu; hồi não dưới.

A brain region related to language processing and reading comprehension; angular gyrus.

大脑顶叶外侧面后部的一个脑回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...