Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角化
Pinyin: jiǎo huà
Meanings: Hiện tượng da bị chai cứng, trở nên sừng hóa., The phenomenon of skin becoming hardened or keratinized., ①转变成角或角质组织。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 角, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①转变成角或角质组织。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, mô tả quá trình biến đổi của da.
Example: 手上的皮肤因为长期劳动而角化。
Example pinyin: shǒu shàng de pí fū yīn wèi cháng qī láo dòng ér jiǎo huà 。
Tiếng Việt: Da trên tay bị chai cứng do lao động lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng da bị chai cứng, trở nên sừng hóa.
Nghĩa phụ
English
The phenomenon of skin becoming hardened or keratinized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转变成角或角质组织
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!