Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: To feel or perceive; to wake up., Cảm giác, nhận thức; tỉnh dậy., ①睡醒。[据]觉,悟也。从见,學省声。——《说文》。[例]上欲起贤,未觉。——《汉书·董卓传》。[例]觉而之渐台。——《汉书·邓通传》。[合]觉卧(觉醒时和寝卧时);觉寤(睡醒);觉寝(自睡中觉醒)。*②通“挍”、“校”。比较,较量。[例]如此贤不肖相觉。——《孟子·离娄下》注。[例]我才不及卿,乃觉三十里。——《世说新语》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①睡醒。[据]觉,悟也。从见,學省声。——《说文》。[例]上欲起贤,未觉。——《汉书·董卓传》。[例]觉而之渐台。——《汉书·邓通传》。[合]觉卧(觉醒时和寝卧时);觉寤(睡醒);觉寝(自睡中觉醒)。*②通“挍”、“校”。比较,较量。[例]如此贤不肖相觉。——《孟子·离娄下》注。[例]我才不及卿,乃觉三十里。——《世说新语》。

Hán Việt reading: giác

Grammar: Dùng làm động từ trong câu diễn tả sự nhận thức hay trạng thái tỉnh giấc.

Example: 我感觉到了。

Example pinyin: wǒ gǎn jué dào le 。

Tiếng Việt: Tôi đã cảm nhận được.

jué
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác, nhận thức; tỉnh dậy.

giác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To feel or perceive; to wake up.

睡醒。觉,悟也。从见,學省声。——《说文》。上欲起贤,未觉。——《汉书·董卓传》。觉而之渐台。——《汉书·邓通传》。觉卧(觉醒时和寝卧时);觉寤(睡醒);觉寝(自睡中觉醒)

通“挍”、“校”。比较,较量。如此贤不肖相觉。——《孟子·离娄下》注。我才不及卿,乃觉三十里。——《世说新语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...