Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觉得
Pinyin: jué de
Meanings: Cảm thấy, nghĩ rằng., To feel, or think that., ①有某种感觉。[例]一点也不觉得累。*②认为(语气较不肯定)。[例]你觉得这个计划怎么样?
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 见, 𭕄, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①有某种感觉。[例]一点也不觉得累。*②认为(语气较不肯定)。[例]你觉得这个计划怎么样?
Grammar: Động từ thường dùng để diễn đạt cảm giác chủ quan hoặc suy nghĩ cá nhân. Có thể đứng trước cả mệnh đề và tính từ.
Example: 我觉得今天的天气很好。
Example pinyin: wǒ jué de jīn tiān de tiān qì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy thời tiết hôm nay rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy, nghĩ rằng.
Nghĩa phụ
English
To feel, or think that.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有某种感觉。一点也不觉得累
认为(语气较不肯定)。你觉得这个计划怎么样?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!