Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觉乎

Pinyin: jué hu

Meanings: To have a certain feeling, seems like it., Cảm giác thế nào đó, có vẻ như vậy., ①(口)∶感觉;觉得。[例]这针扎下去不觉乎怎么样。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 见, 𭕄, 乎

Chinese meaning: ①(口)∶感觉;觉得。[例]这针扎下去不觉乎怎么样。

Grammar: Là dạng từ láy mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của ai đó, tương tự như “có vẻ” trong tiếng Việt.

Example: 他看起来觉乎不太开心。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái jué hū bú tài kāi xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ không vui lắm.

觉乎
jué hu
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác thế nào đó, có vẻ như vậy.

To have a certain feeling, seems like it.

(口)∶感觉;觉得。这针扎下去不觉乎怎么样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

觉乎 (jué hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung