Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 览闻辩见
Pinyin: lǎn wén biàn jiàn
Meanings: Quan sát rộng rãi, nghe nhiều và có khả năng phân biệt đúng sai rõ ràng., To observe widely, listen much, and be able to clearly distinguish right from wrong., 指见识多,能说会道。[出处]汉·袁康《越绝书·外传纪策考》“为人览闻辩见,目达耳通,诸事无所不知。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 38
Radicals: 〢, 丶, 见, 𠂉, 耳, 门, 讠, 辛
Chinese meaning: 指见识多,能说会道。[出处]汉·袁康《越绝书·外传纪策考》“为人览闻辩见,目达耳通,诸事无所不知。”
Grammar: Thành ngữ phức tạp, thường dùng để miêu tả người có khả năng đánh giá và phân tích tốt.
Example: 一个优秀的领导者应该能够览闻辩见。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě yīng gāi néng gòu lǎn wén biàn jiàn 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc nên có khả năng quan sát rộng rãi, nghe nhiều và phân biệt đúng sai rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát rộng rãi, nghe nhiều và có khả năng phân biệt đúng sai rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To observe widely, listen much, and be able to clearly distinguish right from wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指见识多,能说会道。[出处]汉·袁康《越绝书·外传纪策考》“为人览闻辩见,目达耳通,诸事无所不知。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế