Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觇标
Pinyin: chān biāo
Meanings: Cột mốc quan sát, thường dùng trong các cuộc khảo sát hoặc đo đạc., Observation post or marker, commonly used in surveys or measurements., ①一种测量用的标志,架设在被观测点上作为观测、瞄准的目标。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 占, 见, 木, 示
Chinese meaning: ①一种测量用的标志,架设在被观测点上作为观测、瞄准的目标。
Grammar: Danh từ chỉ một vật cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc địa lý.
Example: 他们设立了一个觇标来测量山的高度。
Example pinyin: tā men shè lì le yí gè chān biāo lái cè liáng shān de gāo dù 。
Tiếng Việt: Họ đã dựng một cột mốc quan sát để đo chiều cao của ngọn núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột mốc quan sát, thường dùng trong các cuộc khảo sát hoặc đo đạc.
Nghĩa phụ
English
Observation post or marker, commonly used in surveys or measurements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种测量用的标志,架设在被观测点上作为观测、瞄准的目标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!