Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视
Pinyin: shì
Meanings: To look, to view, to consider as., Nhìn, xem, coi như, ①眼;眼力;视线。[例]吾见其难为,怵然为戒,视为止,行为迟。——《庄子·养生主》。[例]左手抚炉,炉上有壶,其人视端容寂,若听茶声然。——明·魏学洢《核舟记》。[合]视流(目光流转,不专注于一物);视躁(目光不定的样子);视端(目光端正)。*②水名。即“涀水”。在河南省叶县西。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 礻, 见
Chinese meaning: ①眼;眼力;视线。[例]吾见其难为,怵然为戒,视为止,行为迟。——《庄子·养生主》。[例]左手抚炉,炉上有壶,其人视端容寂,若听茶声然。——明·魏学洢《核舟记》。[合]视流(目光流转,不专注于一物);视躁(目光不定的样子);视端(目光端正)。*②水名。即“涀水”。在河南省叶县西。
Hán Việt reading: thị
Grammar: Động từ linh hoạt, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 视为 (shì wéi - coi như), 电视 (diàn shì - ti vi).
Example: 请不要轻视这个问题。
Example pinyin: qǐng bú yào qīng shì zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Xin đừng coi nhẹ vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn, xem, coi như
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look, to view, to consider as.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼;眼力;视线。吾见其难为,怵然为戒,视为止,行为迟。——《庄子·养生主》。左手抚炉,炉上有壶,其人视端容寂,若听茶声然。——明·魏学洢《核舟记》。视流(目光流转,不专注于一物);视躁(目光不定的样子);视端(目光端正)
水名。即“涀水”。在河南省叶县西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!