Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视险若夷

Pinyin: shì xiǎn ruò yí

Meanings: Cũng giống như '视险如夷', coi hiểm nguy như điều rất đỗi bình thường., Similar to 'viewing danger as something ordinary', treating danger as very normal., 走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。同视险如夷”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 礻, 见, 佥, 阝, 右, 艹, 大, 弓

Chinese meaning: 走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。同视险如夷”。

Grammar: Tương tự như '视险如夷', nhưng ít phổ biến hơn. Sử dụng trong bối cảnh trang trọng.

Example: 探险家们往往能视险若夷。

Example pinyin: tàn xiǎn jiā men wǎng wǎng néng shì xiǎn ruò yí 。

Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm thường có thể coi hiểm nguy là điều bình thường.

视险若夷
shì xiǎn ruò yí
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng giống như '视险如夷', coi hiểm nguy như điều rất đỗi bình thường.

Similar to 'viewing danger as something ordinary', treating danger as very normal.

走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。同视险如夷”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视险若夷 (shì xiǎn ruò yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung