Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视险如夷

Pinyin: shì xiǎn rú yí

Meanings: Nhìn hiểm nguy như điều bình thường, không sợ hãi., To view danger as something ordinary, without fear., 夷平坦。走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。[出处]汉·刘协《喻郭汜诏》“今得东移,望远若近,视险如夷。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 礻, 见, 佥, 阝, 口, 女, 大, 弓

Chinese meaning: 夷平坦。走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。[出处]汉·刘协《喻郭汜诏》“今得东移,望远若近,视险如夷。”

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả thái độ dũng cảm trước nguy hiểm. Thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Example: 他面对困难时,总是能够视险如夷。

Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí , zǒng shì néng gòu shì xiǎn rú yí 。

Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn có thể nhìn hiểm nguy như điều bình thường.

视险如夷
shì xiǎn rú yí
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn hiểm nguy như điều bình thường, không sợ hãi.

To view danger as something ordinary, without fear.

夷平坦。走在危险的地方就象走在平地一样。比喻平安地渡过困境。[出处]汉·刘协《喻郭汜诏》“今得东移,望远若近,视险如夷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视险如夷 (shì xiǎn rú yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung