Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视阈
Pinyin: shì yù
Meanings: Visual threshold; the limit of vision or comprehension., Giới hạn của tầm nhìn, khả năng nhìn thấy hoặc hiểu biết., ①能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 礻, 见, 或, 门
Chinese meaning: ①能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度。
Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khoa học để biểu đạt ranh giới của sự hiểu biết hoặc nhận thức.
Example: 他的知识已经超越了普通人的视阈。
Example pinyin: tā de zhī shi yǐ jīng chāo yuè le pǔ tōng rén de shì yù 。
Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy đã vượt qua giới hạn tầm nhìn của người thường.

📷 From my window
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới hạn của tầm nhìn, khả năng nhìn thấy hoặc hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Visual threshold; the limit of vision or comprehension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
