Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视远步高
Pinyin: shì yuǎn bù gāo
Meanings: Nhìn xa trông rộng và bước đi cao, nghĩa là có tầm nhìn xa và hành động cao cả., To have a broad vision and high aspirations; to aim high and walk far., 高视阔步。形容态度傲慢。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 礻, 见, 元, 辶, 止, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 高视阔步。形容态度傲慢。
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt sự quyết tâm và tầm nhìn xa của một cá nhân.
Example: 一个有抱负的人总是视远步高。
Example pinyin: yí gè yǒu bào fù de rén zǒng shì shì yuǎn bù gāo 。
Tiếng Việt: Người có hoài bão luôn nhìn xa trông rộng và có hành động cao cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa trông rộng và bước đi cao, nghĩa là có tầm nhìn xa và hành động cao cả.
Nghĩa phụ
English
To have a broad vision and high aspirations; to aim high and walk far.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高视阔步。形容态度傲慢。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế