Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视财如命
Pinyin: shì cái rú mìng
Meanings: Xem tiền bạc quan trọng như mạng sống, quá coi trọng tài sản và của cải., To value money as much as life itself; to be overly attached to wealth., 形容人的吝啬,把钱财看得有如生命一般。[例]他~,若想要他捐款,真比登天还难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 礻, 见, 才, 贝, 口, 女, 亼, 叩
Chinese meaning: 形容人的吝啬,把钱财看得有如生命一般。[例]他~,若想要他捐款,真比登天还难。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán thói keo kiệt và quá đặt nặng giá trị vật chất.
Example: 他这个人视财如命,从来不肯施舍。
Example pinyin: tā zhè ge rén shì cái rú mìng , cóng lái bù kěn shī shě 。
Tiếng Việt: Anh ta coi tiền bạc như mạng sống, chưa bao giờ chịu bố thí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem tiền bạc quan trọng như mạng sống, quá coi trọng tài sản và của cải.
Nghĩa phụ
English
To value money as much as life itself; to be overly attached to wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人的吝啬,把钱财看得有如生命一般。[例]他~,若想要他捐款,真比登天还难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế