Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视觉
Pinyin: shì jué
Meanings: Giác quan thị giác, khả năng nhìn thấy bằng mắt., Vision; the sense of sight., ①物体的影像刺激眼睛所产生的感觉。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 礻, 见, 冖, 𭕄
Chinese meaning: ①物体的影像刺激眼睛所产生的感觉。
Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc khoa học thị giác.
Example: 这幅画给人强烈的视觉冲击。
Example pinyin: zhè fú huà gěi rén qiáng liè de shì jué chōng jī 。
Tiếng Việt: Bức tranh này tạo cho người ta cảm giác thị giác mạnh mẽ.

📷 Kính lúp nhìn tầm nhìn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác quan thị giác, khả năng nhìn thấy bằng mắt.
Nghĩa phụ
English
Vision; the sense of sight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体的影像刺激眼睛所产生的感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
