Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视若路人

Pinyin: shì ruò lù rén

Meanings: Xem ai đó như người lạ, tức là tỏ ra lạnh lùng hoặc không quan tâm., To treat someone as a stranger; to behave indifferently towards someone., 看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第13卷“漫然视若路人,甚而等之仇敌,败坏彝伦,灭绝天理。”[例]~,至饥饱寒温,无可告语。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录六》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 礻, 见, 右, 艹, 各, 𧾷, 人

Chinese meaning: 看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第13卷“漫然视若路人,甚而等之仇敌,败坏彝伦,灭绝天理。”[例]~,至饥饱寒温,无可告语。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录六》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả mối quan hệ xa cách hoặc sự lạnh nhạt giữa hai người.

Example: 他们以前是朋友,但现在却视若路人。

Example pinyin: tā men yǐ qián shì péng yǒu , dàn xiàn zài què shì ruò lù rén 。

Tiếng Việt: Họ từng là bạn bè, nhưng bây giờ lại coi nhau như người lạ.

视若路人
shì ruò lù rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem ai đó như người lạ, tức là tỏ ra lạnh lùng hoặc không quan tâm.

To treat someone as a stranger; to behave indifferently towards someone.

看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第13卷“漫然视若路人,甚而等之仇敌,败坏彝伦,灭绝天理。”[例]~,至饥饱寒温,无可告语。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录六》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...