Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视若无睹

Pinyin: shì ruò wú dǔ

Meanings: To look at something but act as if you didn't see it; to ignore deliberately., Nhìn thấy nhưng coi như không thấy, tức là thờ ơ hoặc làm ngơ., 睹看见。虽然看见了,却象没有看见一样。指对眼前事物莫不关心。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“是以有力者遇之,熟视之若无睹也。”[例]对敌人采用的反动的新原则~。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 礻, 见, 右, 艹, 一, 尢, 目, 者

Chinese meaning: 睹看见。虽然看见了,却象没有看见一样。指对眼前事物莫不关心。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“是以有力者遇之,熟视之若无睹也。”[例]对敌人采用的反动的新原则~。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。

Grammar: Thành ngữ này được dùng để chỉ thái độ thờ ơ, thiếu trách nhiệm trước một vấn đề cụ thể.

Example: 面对问题,他总是视若无睹。

Example pinyin: miàn duì wèn tí , tā zǒng shì shì ruò wú dǔ 。

Tiếng Việt: Đối diện với vấn đề, anh ấy luôn làm ngơ.

视若无睹
shì ruò wú dǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy nhưng coi như không thấy, tức là thờ ơ hoặc làm ngơ.

To look at something but act as if you didn't see it; to ignore deliberately.

睹看见。虽然看见了,却象没有看见一样。指对眼前事物莫不关心。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“是以有力者遇之,熟视之若无睹也。”[例]对敌人采用的反动的新原则~。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视若无睹 (shì ruò wú dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung