Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视若儿戏
Pinyin: shì ruò ér xì
Meanings: Xem điều gì đó như trò đùa trẻ con, tức là coi nhẹ hoặc không nghiêm túc., To regard something as a child's play; to treat something lightly., 比喻不当一回“事,极不重视。同视同儿戏”。[出处]无。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 礻, 见, 右, 艹, 丿, 乚, 又, 戈
Chinese meaning: 比喻不当一回“事,极不重视。同视同儿戏”。[出处]无。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán việc không coi trọng công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他对这个重要的任务视若儿戏。
Example pinyin: tā duì zhè ge zhòng yào de rèn wu shì ruò ér xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi nhiệm vụ quan trọng này như trò đùa trẻ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem điều gì đó như trò đùa trẻ con, tức là coi nhẹ hoặc không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To regard something as a child's play; to treat something lightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不当一回“事,极不重视。同视同儿戏”。[出处]无。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế