Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视而不见
Pinyin: shì ér bù jiàn
Meanings: To see but pretend not to see; to turn a blind eye to something., Nhìn thấy nhưng giả vờ không thấy, làm ngơ trước điều gì đó., 指不注意,不重视,睁着眼却没看见。也指不理睬,看见了当作没看见。[出处]《礼记·大学》“心不在焉,视而不见,听而不闻,食而不知其味。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 礻, 见, 一
Chinese meaning: 指不注意,不重视,睁着眼却没看见。也指不理睬,看见了当作没看见。[出处]《礼记·大学》“心不在焉,视而不见,听而不闻,食而不知其味。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về việc cố tình bỏ qua một vấn đề nào đó.
Example: 对于这个问题,他总是视而不见。
Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , tā zǒng shì shì ér bú jiàn 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, anh ấy luôn làm ngơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy nhưng giả vờ không thấy, làm ngơ trước điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To see but pretend not to see; to turn a blind eye to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不注意,不重视,睁着眼却没看见。也指不理睬,看见了当作没看见。[出处]《礼记·大学》“心不在焉,视而不见,听而不闻,食而不知其味。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế