Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视线

Pinyin: shì xiàn

Meanings: Line of sight; field of vision., Tầm nhìn, đường nhìn, hoặc hướng mắt nhìn., ①看东西时眼睛与目标之间的假想直线。[例]挡住视线。*②比喻注意的方向、目标。[例]转移视线。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 礻, 见, 戋, 纟

Chinese meaning: ①看东西时眼睛与目标之间的假想直线。[例]挡住视线。*②比喻注意的方向、目标。[例]转移视线。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các câu liên quan đến hình ảnh hoặc tầm nhìn vật lý.

Example: 他的视线被挡住了。

Example pinyin: tā de shì xiàn bèi dǎng zhù le 。

Tiếng Việt: Tầm nhìn của anh ấy bị che khuất.

视线
shì xiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm nhìn, đường nhìn, hoặc hướng mắt nhìn.

Line of sight; field of vision.

看东西时眼睛与目标之间的假想直线。挡住视线

比喻注意的方向、目标。转移视线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...