Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视民如子
Pinyin: shì mín rú zǐ
Meanings: Xem dân chúng như con cái của mình, tức là chăm sóc họ như chăm sóc con cái trong gia đình., To regard the people as one's own children; to care for the people as one would their own family members., 形容帝王、官吏爱护百姓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 礻, 见, 民, 口, 女, 子
Chinese meaning: 形容帝王、官吏爱护百姓。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào lòng nhân ái và trách nhiệm của người lãnh đạo đối với dân chúng.
Example: 好官应该视民如子。
Example pinyin: hǎo guān yīng gāi shì mín rú zǐ 。
Tiếng Việt: Một vị quan tốt nên xem dân chúng như con cái của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem dân chúng như con cái của mình, tức là chăm sóc họ như chăm sóc con cái trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
To regard the people as one's own children; to care for the people as one would their own family members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容帝王、官吏爱护百姓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế