Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视民如伤

Pinyin: shì mín rú shāng

Meanings: Nhìn dân chúng như những người bị thương, cần được chăm sóc và bảo vệ cẩn thận., To regard the people as wounded, in need of careful care and protection., 把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。[出处]《左传·哀公元年》“臣闻国之兴也,视民如伤,是其福也;其亡也,以民为土芥,是其祸也。”[例]君莅其任,~。——晋·潘岳《扬荆州诔》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 礻, 见, 民, 口, 女, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: 把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。[出处]《左传·哀公元年》“臣闻国之兴也,视民如伤,是其福也;其亡也,以民为土芥,是其祸也。”[例]君莅其任,~。——晋·潘岳《扬荆州诔》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự yêu thương và trách nhiệm đối với phúc lợi của người dân.

Example: 古代圣贤都视民如伤。

Example pinyin: gǔ dài shèng xián dōu shì mín rú shāng 。

Tiếng Việt: Những bậc hiền nhân thời xưa đều xem dân chúng như những người bị thương.

视民如伤
shì mín rú shāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn dân chúng như những người bị thương, cần được chăm sóc và bảo vệ cẩn thận.

To regard the people as wounded, in need of careful care and protection.

把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。[出处]《左传·哀公元年》“臣闻国之兴也,视民如伤,是其福也;其亡也,以民为土芥,是其祸也。”[例]君莅其任,~。——晋·潘岳《扬荆州诔》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...