Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视死若生
Pinyin: shì sǐ ruò shēng
Meanings: Xem cái chết giống như sự sống, không phân biệt hai trạng thái này, nghĩa là sẵn sàng đối mặt với cái chết như đối mặt với cuộc sống hàng ngày., To view death as life; to treat death and life equally., 把死去看做活着一样。形容不怕死。[出处]《庄子·秋水》“白刃交于前,视死若生者,烈士之勇也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 礻, 见, 匕, 歹, 右, 艹, 生
Chinese meaning: 把死去看做活着一样。形容不怕死。[出处]《庄子·秋水》“白刃交于前,视死若生者,烈士之勇也。”
Grammar: Thành ngữ này chỉ ra quan điểm triết học sâu sắc về sự cân bằng giữa sự sống và cái chết.
Example: 他对生死看得很透彻,视死若生。
Example pinyin: tā duì shēng sǐ kàn dé hěn tòu chè , shì sǐ ruò shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn nhận rất rõ ràng về sự sống và cái chết, coi cái chết cũng như cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem cái chết giống như sự sống, không phân biệt hai trạng thái này, nghĩa là sẵn sàng đối mặt với cái chết như đối mặt với cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
To view death as life; to treat death and life equally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把死去看做活着一样。形容不怕死。[出处]《庄子·秋水》“白刃交于前,视死若生者,烈士之勇也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế