Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视死若归
Pinyin: shì sǐ ruò guī
Meanings: Xem cái chết như việc trở về nhà, nghĩa là đối mặt với cái chết một cách bình thản., To view death as returning home; to face death with equanimity., 把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。同视死如归”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 礻, 见, 匕, 歹, 右, 艹, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。同视死如归”。
Grammar: Tương tự như '视死犹归', từ này nhấn mạnh sự bình tĩnh và dũng cảm khi đối diện với cái chết.
Example: 他视死若归,毫不畏惧。
Example pinyin: tā shì sǐ ruò guī , háo bú wèi jù 。
Tiếng Việt: Anh ấy xem cái chết như việc trở về nhà, không chút sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem cái chết như việc trở về nhà, nghĩa là đối mặt với cái chết một cách bình thản.
Nghĩa phụ
English
To view death as returning home; to face death with equanimity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。同视死如归”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế