Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视死如饴

Pinyin: shì sǐ rú yí

Meanings: Xem cái chết nhẹ tựa kẹo, không sợ hãi hay lo lắng về cái chết., To view death as sweet as candy; to face death without fear., 指甘心死去。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 礻, 见, 匕, 歹, 口, 女, 台, 饣

Chinese meaning: 指甘心死去。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả tinh thần dũng cảm, không sợ chết trong những hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm.

Example: 他为了国家,视死如饴。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā , shì sǐ rú yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì đất nước mà coi cái chết nhẹ tựa kẹo.

视死如饴
shì sǐ rú yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem cái chết nhẹ tựa kẹo, không sợ hãi hay lo lắng về cái chết.

To view death as sweet as candy; to face death without fear.

指甘心死去。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视死如饴 (shì sǐ rú yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung