Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视死如生

Pinyin: shì sǐ rú shēng

Meanings: Coi cái chết giống như sự sống, bình thản đối mặt., To regard death as life, to face it calmly., 把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。[出处]《韩非子·外储说左下》“三军既成阵,使士视死如归,臣不如公子成父。”《吕氏春秋·勿躬》三军之士,视死如归。”[例]我们已经是~,我们大踏步地走着我们的大路。——郭沫若《如火如荼的恐怖》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 礻, 见, 匕, 歹, 口, 女, 生

Chinese meaning: 把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。[出处]《韩非子·外储说左下》“三军既成阵,使士视死如归,臣不如公子成父。”《吕氏春秋·勿躬》三军之士,视死如归。”[例]我们已经是~,我们大踏步地走着我们的大路。——郭沫若《如火如荼的恐怖》诗。

Grammar: Thành ngữ động từ, thể hiện thái độ kiên định và bình tĩnh trước cái chết.

Example: 古代勇士常常视死如生。

Example pinyin: gǔ dài yǒng shì cháng cháng shì sǐ rú shēng 。

Tiếng Việt: Những chiến binh cổ đại thường coi cái chết như sự sống.

视死如生
shì sǐ rú shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi cái chết giống như sự sống, bình thản đối mặt.

To regard death as life, to face it calmly.

把死看得象回家一样平常。形容不怕牺牲生命。[出处]《韩非子·外储说左下》“三军既成阵,使士视死如归,臣不如公子成父。”《吕氏春秋·勿躬》三军之士,视死如归。”[例]我们已经是~,我们大踏步地走着我们的大路。——郭沫若《如火如荼的恐怖》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视死如生 (shì sǐ rú shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung