Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视日如年
Pinyin: shì rì rú nián
Meanings: Một ngày dài như một năm, cảm giác thời gian trôi rất chậm., A day feels as long as a year, time seems to pass very slowly., 看到细微迹象,就能知道它的发展趋势。[出处]三国·蜀·诸葛亮《便宜十六策·思虑》“君子视微知著,见始知终,祸无从起,此思虑之政也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 礻, 见, 日, 口, 女, 年
Chinese meaning: 看到细微迹象,就能知道它的发展趋势。[出处]三国·蜀·诸葛亮《便宜十六策·思虑》“君子视微知著,见始知终,祸无从起,此思虑之政也。”
Grammar: Thành ngữ động từ, biểu đạt cảm xúc khó chịu khi thời gian kéo dài.
Example: 在等待结果时,他感到视日如年。
Example pinyin: zài děng dài jié guǒ shí , tā gǎn dào shì rì rú nián 。
Tiếng Việt: Khi chờ đợi kết quả, anh ấy cảm thấy một ngày dài như một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày dài như một năm, cảm giác thời gian trôi rất chậm.
Nghĩa phụ
English
A day feels as long as a year, time seems to pass very slowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到细微迹象,就能知道它的发展趋势。[出处]三国·蜀·诸葛亮《便宜十六策·思虑》“君子视微知著,见始知终,祸无从起,此思虑之政也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế