Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视微知著

Pinyin: shì wēi zhī zhù

Meanings: To observe small details to understand larger implications., Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ điều lớn lao., ①直接用肉眼观测时所产生的误差。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 礻, 见, 彳, 口, 矢, 者, 艹

Chinese meaning: ①直接用肉眼观测时所产生的误差。

Grammar: Thành ngữ động từ, nhấn mạnh khả năng phân tích và dự đoán.

Example: 他善于视微知著,提前发现问题。

Example pinyin: tā shàn yú shì wēi zhī zhù , tí qián fā xiàn wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ điều lớn lao, phát hiện vấn đề từ sớm.

视微知著
shì wēi zhī zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ điều lớn lao.

To observe small details to understand larger implications.

直接用肉眼观测时所产生的误差

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视微知著 (shì wēi zhī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung