Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视差
Pinyin: shì chā
Meanings: Hiệu ứng sai lệch khi quan sát từ các góc độ khác nhau., Parallax effect when observing from different angles., ①上级人员到下级机构或现场检查工作。[例]视察学校。*②察看。[例]视察地形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 礻, 见, 工, 羊
Chinese meaning: ①上级人员到下级机构或现场检查工作。[例]视察学校。*②察看。[例]视察地形。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 天文学家需要考虑视差的影响。
Example pinyin: tiān wén xué jiā xū yào kǎo lǜ shì chā de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Các nhà thiên văn học cần cân nhắc ảnh hưởng của hiệu ứng sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu ứng sai lệch khi quan sát từ các góc độ khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Parallax effect when observing from different angles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上级人员到下级机构或现场检查工作。视察学校
察看。视察地形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!