Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视如陌路

Pinyin: shì rú mò lù

Meanings: Coi như người lạ, lạnh nhạt., To regard as a stranger, to be indifferent., 芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻极端轻视。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]任其生死,~。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 礻, 见, 口, 女, 百, 阝, 各, 𧾷

Chinese meaning: 芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻极端轻视。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]任其生死,~。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》。

Grammar: Thành ngữ động từ, chỉ thái độ thờ ơ hoặc xa cách.

Example: 她对旧日的恋人视如陌路。

Example pinyin: tā duì jiù rì de liàn rén shì rú mò lù 。

Tiếng Việt: Cô ấy coi người yêu cũ như người lạ.

视如陌路
shì rú mò lù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như người lạ, lạnh nhạt.

To regard as a stranger, to be indifferent.

芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻极端轻视。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]任其生死,~。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视如陌路 (shì rú mò lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung