Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视如草芥

Pinyin: shì rú cǎo jiè

Meanings: To regard as grass or weeds, insignificant., Coi như cỏ rác, không đáng kể., 看得如同秽土那样下贱。比喻极端蔑视。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 礻, 见, 口, 女, 早, 艹, 介

Chinese meaning: 看得如同秽土那样下贱。比喻极端蔑视。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự khinh thường hoặc không quan tâm.

Example: 他对敌人视如草芥。

Example pinyin: tā duì dí rén shì rú cǎo jiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi kẻ thù như cỏ rác.

视如草芥
shì rú cǎo jiè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như cỏ rác, không đáng kể.

To regard as grass or weeds, insignificant.

看得如同秽土那样下贱。比喻极端蔑视。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视如草芥 (shì rú cǎo jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung