Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视如粪土

Pinyin: shì rú fèn tǔ

Meanings: Coi như phân đất, hoàn toàn coi thường., To regard as dirt, utterly disdain., 形容十分珍爱。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十八回“当此圣世,咱们世受国恩,祖父锦衣玉食;况你自有生以来,自去世的老太太,以及老爷太太,视如珍宝。”[例]令尊只亲生你一个儿子,~。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 礻, 见, 口, 女, 共, 米, 一, 十

Chinese meaning: 形容十分珍爱。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十八回“当此圣世,咱们世受国恩,祖父锦衣玉食;况你自有生以来,自去世的老太太,以及老爷太太,视如珍宝。”[例]令尊只亲生你一个儿子,~。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

Grammar: Thành ngữ động từ, biểu lộ thái độ khinh miệt tuyệt đối.

Example: 他对名利视如粪土。

Example pinyin: tā duì míng lì shì rú fèn tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi danh lợi như phân đất.

视如粪土
shì rú fèn tǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như phân đất, hoàn toàn coi thường.

To regard as dirt, utterly disdain.

形容十分珍爱。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十八回“当此圣世,咱们世受国恩,祖父锦衣玉食;况你自有生以来,自去世的老太太,以及老爷太太,视如珍宝。”[例]令尊只亲生你一个儿子,~。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视如粪土 (shì rú fèn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung