Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视如敝屣
Pinyin: shì rú bì xǐ
Meanings: Coi như giày rách, hoàn toàn khinh rẻ., To regard as worn-out shoes, completely despise., 象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 礻, 见, 口, 女, 㡀, 攵, 尸, 徙
Chinese meaning: 象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
Grammar: Thành ngữ động từ, biểu thị thái độ khinh thường cực độ.
Example: 他对那些虚伪的朋友视如敝屣。
Example pinyin: tā duì nà xiē xū wěi de péng yǒu shì rú bì xǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi những người bạn giả dối như giày rách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như giày rách, hoàn toàn khinh rẻ.
Nghĩa phụ
English
To regard as worn-out shoes, completely despise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế