Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视如敝屐
Pinyin: shì rú bì jī
Meanings: To treat something valuable as if it were a worn-out shoe, meaning to completely disregard its value., Co quý giá như đôi dép rách, tức là coi thường điều gì đó hoàn toàn., 象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 礻, 见, 口, 女, 㡀, 攵, 尸
Chinese meaning: 象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
Grammar: Thành ngữ này biểu lộ thái độ khinh thường rõ ràng, thường được dùng trong phê phán hoặc miêu tả sự xem thường.
Example: 他把父亲的遗物视如敝屐,让人感到非常失望。
Example pinyin: tā bǎ fù qīn de yí wù shì rú bì jī , ràng rén gǎn dào fēi cháng shī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ta coi di vật của cha như đồ bỏ, khiến mọi người rất thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co quý giá như đôi dép rách, tức là coi thường điều gì đó hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To treat something valuable as if it were a worn-out shoe, meaning to completely disregard its value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế