Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视如寇仇
Pinyin: shì rú kòu chóu
Meanings: Coi như kẻ thù, rất căm ghét., To regard as an enemy, to hate intensely., 寇仇仇敌。看得象仇人一样。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]倘明哲君子,洞察其奸,于家中妇女不时正言规劝,以三姑六婆~。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 礻, 见, 口, 女, 元, 宀, 攴, 九, 亻
Chinese meaning: 寇仇仇敌。看得象仇人一样。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]倘明哲君子,洞察其奸,于家中妇女不时正言规劝,以三姑六婆~。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ căm ghét hoặc thù địch.
Example: 他对背叛者视如寇仇。
Example pinyin: tā duì bèi pàn zhě shì rú kòu chóu 。
Tiếng Việt: Anh ta coi những kẻ phản bội như kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như kẻ thù, rất căm ghét.
Nghĩa phụ
English
To regard as an enemy, to hate intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寇仇仇敌。看得象仇人一样。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”[例]倘明哲君子,洞察其奸,于家中妇女不时正言规劝,以三姑六婆~。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế