Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视如土芥
Pinyin: shì rú tǔ jiè
Meanings: Coi như đất bụi, không đáng kể., To regard as dirt, insignificant., 芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻不放在眼里。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 礻, 见, 口, 女, 一, 十, 介, 艹
Chinese meaning: 芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻不放在眼里。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”
Grammar: Động từ thành ngữ, nhấn mạnh thái độ khinh thường hoặc không quan tâm.
Example: 他把金钱视如土芥。
Example pinyin: tā bǎ jīn qián shì rú tǔ jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi tiền bạc như đất bụi, không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như đất bụi, không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
To regard as dirt, insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芥小草。看作象泥土,小草一般轻贱。比喻不放在眼里。[出处]《孟子·离娄下》“君之视臣如土芥,则臣视君如寇仇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế