Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视同秦越

Pinyin: shì tóng qín yuè

Meanings: To regard each other as strangers, with no connection., Xem nhau như người xa lạ, không có liên hệ gì., 先秦时秦越两国,一在西北,一在东南,相去极远。[又]因称疏远隔膜、互不相关为视同秦越”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 礻, 见, 口, 禾, 𡗗, 戉, 走

Chinese meaning: 先秦时秦越两国,一在西北,一在东南,相去极远。[又]因称疏远隔膜、互不相关为视同秦越”。

Grammar: Động từ, thường sử dụng trong mối quan hệ giữa con người trở nên lạnh nhạt hoặc xa cách.

Example: 他们虽然曾经是好友,但现在却视同秦越。

Example pinyin: tā men suī rán céng jīng shì hǎo yǒu , dàn xiàn zài què shì tóng qín yuè 。

Tiếng Việt: Họ tuy đã từng là bạn tốt, nhưng bây giờ lại coi nhau như người xa lạ.

视同秦越
shì tóng qín yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem nhau như người xa lạ, không có liên hệ gì.

To regard each other as strangers, with no connection.

先秦时秦越两国,一在西北,一在东南,相去极远。[又]因称疏远隔膜、互不相关为视同秦越”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视同秦越 (shì tóng qín yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung