Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视同拱璧

Pinyin: shì tóng gǒng bì

Meanings: To regard as a precious treasure, to cherish immensely., Xem như một vật quý giá, trân trọng vô cùng., 看作两手合抱的璧玉。比喻十分珍贵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 礻, 见, 口, 共, 扌, 玉, 辟

Chinese meaning: 看作两手合抱的璧玉。比喻十分珍贵。

Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả sự coi trọng và chăm sóc cẩn thận đối với một thứ gì đó rất quý giá.

Example: 他对这幅画视同拱璧。

Example pinyin: tā duì zhè fú huà shì tóng gǒng bì 。

Tiếng Việt: Anh ấy xem bức tranh này như một vật quý giá.

视同拱璧
shì tóng gǒng bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem như một vật quý giá, trân trọng vô cùng.

To regard as a precious treasure, to cherish immensely.

看作两手合抱的璧玉。比喻十分珍贵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视同拱璧 (shì tóng gǒng bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung