Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视同一律
Pinyin: shì tóng yī lǜ
Meanings: Xem tất cả mọi thứ đều giống nhau, không phân biệt tốt xấu hoặc ưu tiên., To consider everything the same, without distinguishing between good or bad, or prioritizing., 指同等看待。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 礻, 见, 口, 一, 彳, 聿
Chinese meaning: 指同等看待。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bình đẳng, thường được dùng trong ngữ cảnh công bằng hoặc không thiên vị.
Example: 他对所有学生都视同一律,没有厚此薄彼。
Example pinyin: tā duì suǒ yǒu xué shēng dōu shì tóng yí lǜ , méi yǒu hòu cǐ bó bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với tất cả học sinh như nhau, không thiên vị ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem tất cả mọi thứ đều giống nhau, không phân biệt tốt xấu hoặc ưu tiên.
Nghĩa phụ
English
To consider everything the same, without distinguishing between good or bad, or prioritizing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指同等看待。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế