Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视为
Pinyin: shì wéi
Meanings: To regard as, to consider as, Xem như, coi là
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 礻, 见, 为
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả cách nhìn nhận/đánh giá.
Example: 我们应把健康视为最重要的财富。
Example pinyin: wǒ men yìng bǎ jiàn kāng shì wèi zuì zhòng yào de cái fù 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên coi sức khỏe là tài sản quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem như, coi là
Nghĩa phụ
English
To regard as, to consider as
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!