Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视下如伤
Pinyin: shì xià rú shāng
Meanings: Nhìn kẻ dưới như thương hại (ý nói người trên đối xử tử tế với người dưới), To treat those beneath you with compassion., ①仔细寻找而得到。[例]野鸡到处觅取食物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 礻, 见, 一, 卜, 口, 女, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①仔细寻找而得到。[例]野鸡到处觅取食物。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý sâu sắc, thường dùng để nói về đạo đức của người có địa vị cao.
Example: 一位好的领导者应该视下如伤。
Example pinyin: yí wèi hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi shì xià rú shāng 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo tốt nên nhìn người dưới quyền với lòng thương cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn kẻ dưới như thương hại (ý nói người trên đối xử tử tế với người dưới)
Nghĩa phụ
English
To treat those beneath you with compassion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细寻找而得到。野鸡到处觅取食物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế