Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觅食

Pinyin: mì shí

Meanings: To forage or look for food., Tìm kiếm thức ăn, 指合乎规矩法度。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 爫, 见, 人, 良

Chinese meaning: 指合乎规矩法度。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi nói về động vật hoặc con người trong hoàn cảnh tự nhiên.

Example: 小鸟在树林里觅食。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù lín lǐ mì shí 。

Tiếng Việt: Chim nhỏ đang tìm kiếm thức ăn trong rừng.

觅食
mì shí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm thức ăn

To forage or look for food.

指合乎规矩法度。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

觅食 (mì shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung