Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规避
Pinyin: guī bì
Meanings: To avoid or evade (responsibilities or risks)., Tránh né, lẩn tránh (thường là trách nhiệm hoặc rủi ro), ①设法避免。[例]谏猎宁规避。——元稹《酬乐天东南行诗一百韵》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 夫, 见, 辟, 辶
Chinese meaning: ①设法避免。[例]谏猎宁规避。——元稹《酬乐天东南行诗一百韵》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ (trách nhiệm, nghĩa vụ, nguy hiểm...).
Example: 他总是想方设法规避责任。
Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng fāng shè fǎ guī bì zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách lẩn tránh trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né, lẩn tránh (thường là trách nhiệm hoặc rủi ro)
Nghĩa phụ
English
To avoid or evade (responsibilities or risks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设法避免。谏猎宁规避。——元稹《酬乐天东南行诗一百韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!