Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规模

Pinyin: guī mó

Meanings: Scale, size, or scope of operations., Quy mô, kích thước hoặc phạm vi hoạt động., ①事业、工程、运动、机构等所包含的范围。[例]故宫建筑群规模宏大。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 夫, 见, 木, 莫

Chinese meaning: ①事业、工程、运动、机构等所包含的范围。[例]故宫建筑群规模宏大。

Grammar: Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ phía trước, ví dụ: 公司规模 (quy mô công ty).

Example: 这家公司具有相当大的规模。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī jù yǒu xiāng dāng dà de guī mó 。

Tiếng Việt: Công ty này có quy mô khá lớn.

规模
guī mó
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy mô, kích thước hoặc phạm vi hoạt động.

Scale, size, or scope of operations.

事业、工程、运动、机构等所包含的范围。故宫建筑群规模宏大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规模 (guī mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung